Có 2 kết quả:

宾果 bīn guǒ ㄅㄧㄣ ㄍㄨㄛˇ賓果 bīn guǒ ㄅㄧㄣ ㄍㄨㄛˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

bingo (loanword)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

bingo (loanword)

Bình luận 0